Có 2 kết quả:
种族清洗 zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ • 種族清洗 zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ
zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "ethnic cleansing"
(2) genocide
(2) genocide
Bình luận 0
zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "ethnic cleansing"
(2) genocide
(2) genocide
Bình luận 0